--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bột tan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bột tan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bột tan
Your browser does not support the audio element.
+
Talcum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bột tan"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bột tan"
:
bột tan
bất tận
Lượt xem: 744
Từ vừa tra
+
bột tan
:
Talcum
+
invasive
:
xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn
+
negress
:
đàn bà da đen, con gái da đen
+
a font
:
thấu triệt, cặn kẽ, rõ ngọn nghành
+
maniclike
:
giống như chứng rối loạn thần kinh, chứng hưng trầm cảm